Có 2 kết quả:
卧铺 wò pù ㄨㄛˋ ㄆㄨˋ • 臥鋪 wò pù ㄨㄛˋ ㄆㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a bed (on a train)
(2) a couchette
(2) a couchette
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a bed (on a train)
(2) a couchette
(2) a couchette
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh